Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ぱぱす
quickly, briefly
ぱさぱさ ぱさぱさ
Khô, thiếu nước
ぱっぱと ぱぱっと
nhanh chóng
ぱらぱら ぱらぱら
①(Rắctiêu/ớt..) phân phất/(mưa) lất phất. ❷(Lật) Bạc bạc/bạt bạt(?). ③Lác đát(vài người..)
ぱたぱた ぱたぱた
âm thanh của một thứ gì đó nhẹ và mỏng
ぱんぱん パンパン ぱんぱん
phình to; đầy ứ
mở và đóng (ví dụ: miệng)
ぱいぱい パイパイ
boobs, female breasts, hooters