ぱらり
☆ Trạng từ thêm と, trạng từ
Sprinkling, dropping in small light bits

ぱらり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぱらり
ぱらぱら ぱらぱら
①(Rắctiêu/ớt..) phân phất/(mưa) lất phất. ❷(Lật) Bạc bạc/bạt bạt(?). ③Lác đát(vài người..)
パラパラ ぱらぱら
lung tung; tản mát; rải rác.
パリパリ ぱりぱり
giòn
やぱり やぱり
Quả nhiên
ぱくり ぱっくり パクリ パクり
gaping (e.g. mouth, wound)
bạch huyết, nước trong, (từ cổ, nghĩa cổ) nhựa cây
người làm mọi điều cho người khác.
đột nhiên dừng lại