Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ぱんぷきんブルマ
ブルマ ブルマー ブルーマー ブルマーズ
long female underwear (from bloomers)
gold dust
ぷんぷん ぷんぷん
cáu kỉnh; gắt gỏng; tức giận
ánh trăng, ánh sáng trăng, sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm đêm ngoài gi
ぱんぱん パンパン ぱんぱん
phình to; đầy ứ
sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...), trả lại (tiền vay mượn
じゅんぷうまんぱん じゅんぷうまんぱん
thuận buồm xuôi gió
first half period