きんぷん
Gold dust

きんぷん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きんぷん
きんぷん
gold dust
金粉
きんぷん きんこ
bụi vàng
Các từ liên quan tới きんぷん
ぷんぷん ぷんぷん
cáu kỉnh; gắt gỏng; tức giận
sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...), trả lại (tiền vay mượn
lời nói lắp bắp, câu nói sai ngữ pháp
ぷるんぷるん プルンプルン
mềm mạ; lắc lư nhẹ; rung rinh (miêu tả vật thể mềm có tính đàn hồi như thạch, da thịt…)
tức giận; bực bội; cáu kỉnh
なんぷん なんぷん
Phút nào
sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn, vừa uống rượu vừa chửi đổng ai
đầy cảm hứng, do người khác mớm cho, người khác xúi giục, do người có thế lực mớm cho, hít vào, thở vào