Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひいらぎ
cây nhựa ruồi
柊 ひいらぎ ひらぎ ヒイラギ
ひらぎぬ
plain silk
枸骨 ひいらぎ
cây oliu
柊菜 ひいらぎな
mizuna (Brassica rapa var. nipposinica)
人嫌い ひとぎらい
người có ác cảm với người khác; tính ghét người, lòng ghét người
平絹 ひらぎぬ
phàn nàn tơ
ぎひつ
sự ăn cắp, ý, sự ăn cắp văn, ý ăn cắp, văn ăn cắp