ひらぎぬ
Plain silk

ひらぎぬ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひらぎぬ
ひらぎぬ
plain silk
平絹
ひらぎぬ
phàn nàn tơ
Các từ liên quan tới ひらぎぬ
不知火 しらぬい しらぬひ
ánh sáng lân quang
脱ぎ脱ぎ ぬぎぬぎ
sự cởi đồ
cây nhựa ruồi
犬嫌い いぬぎらい
ghét chó
白絹 しらぎぬ しろぎぬ しろきぬ
lụa trắng
đẹp, tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ, lớn, đáng kể, đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói
濡れ衣を晴らす ぬれぎぬをはらす
chứng minh sự vô tội của mình, tự mình xóa bỏ một lời buộc tội sai lầm
柊 ひいらぎ ひらぎ ヒイラギ
cây nhựa ruồi