火が燃える
Nhen lửa.

ひがもえる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひがもえる
燃え広がる もえひろがる
cháy lan rộng
風をひるがえる かぜをひるがえる
phất phơ.
翻る ひるがえる
bay nhanh
lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị, yếu, khó ngửi thấy (màu, hơi con thú đang bị săn đuổi), mát, blood, đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai, nắm trong tay số phận của ai; bắt ai thế nào cũng phải chịu, làm cho ai sợ khiếp, water, sự lạnh nhạt, sự lạnh lẽo, sự cảm lạnh, nhức đầu sổ mũi, cảm ho, bị bỏ rơi không có ai chăm sóc đến; bị xa lánh; bị đối xử nhạt nhẽo thờ ơ, sống một mình, cô độc hiu quạnh
燃え上がる もえあがる
bốc cháy
~が控える ~がひかえる
Sắp tới gần, tiến gần tới sự việc, sự kiện nào đó
冷え上がる ひえあがる
để hoàn toàn được trở nên lạnh
động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo, sự lẫn tránh, thuật, ngon, mẹo, khoé, mánh lới, sáng kiến tài tình, sáng chế tài tình, sự rung chuông lạc điệu, chạy lắt léo, di chuyển lắt léo ; né tránh; lách (để lừa đối phương, dắt bóng...), tìm cách lẩn tránh, nói nước đôi, thoái thác, rung lạc điệu, né tránh, lẩn tránh, dùng mánh khoé để lừa gạt; cợt, giỡn, chơi xỏ, hỏi lắt léo, kéo tới, kéo lui, giật tới giật lui, lách