身を翻す
Sự lẫn tránh (một câu hỏi...)
Thuật, ngon, mẹo, khoé, mánh lới
Một trạng thái mà cơ thể được xoay nhẹ và xoay nhiều
Một biểu hiện có nghĩa là thay đổi hướng của cơ thể hoặc đột ngột thay đổi thái độ
Động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh một cái gì đó); động tác né tránh (một đòn gì đó ); động tác lách (để lừa đối phương gì đó )

Bảng chia động từ của 身を翻す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身を翻す/みをひるがえすす |
Quá khứ (た) | 身を翻した |
Phủ định (未然) | 身を翻さない |
Lịch sự (丁寧) | 身を翻します |
te (て) | 身を翻して |
Khả năng (可能) | 身を翻せる |
Thụ động (受身) | 身を翻される |
Sai khiến (使役) | 身を翻させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身を翻す |
Điều kiện (条件) | 身を翻せば |
Mệnh lệnh (命令) | 身を翻せ |
Ý chí (意向) | 身を翻そう |
Cấm chỉ(禁止) | 身を翻すな |
みをひるがえす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みをひるがえす
身を翻す
みをひるがえす
Động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh một cái gì đó)
みをひるがえす
động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo, sự lẫn tránh, thuật, ngon, mẹo, khoé, mánh lới, sáng kiến tài tình, sáng chế tài tình, sự rung chuông lạc điệu, chạy lắt léo, di chuyển lắt léo
Các từ liên quan tới みをひるがえす
風をひるがえる かぜをひるがえる
phất phơ.
翻す ひるがえす
bay phấp phới
反旗を翻す はんきをひるがえす
Dựng cờ nổi loạn, phản đối
みこしを据える みこしをすえる
to ensconce oneself (e.g. in a chair), to settle oneself down, to plant oneself
クラス替えをする くらすがえをする
xếp lớp; phân lớp.
薬を飲み違える くすりをのみちがえる
uống nhầm thuốc
thần thanh, thiêng liêng, tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm, nhà thần học, đoán, tiên đoán, bói
tư thế, kiểu, bộ tịch, điệu bộ màu mè; thái độ màu mè, sự đặt; quyền đặt, đưa ra, đặt, sắp đặt ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...), đứng, ngồi ở tư thế (chụp ảnh, làm điệu bộ, có thái độ màu mè), làm ra vẻ, tự cho là, truy, quay, hỏi vặn bối rối bằng những câu hắc búa