翻る
ひるがえる「PHIÊN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Bay nhanh
Bay phấp phới
Giở lại
Thay đổi.

Từ đồng nghĩa của 翻る
verb
Bảng chia động từ của 翻る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 翻る/ひるがえるる |
Quá khứ (た) | 翻った |
Phủ định (未然) | 翻らない |
Lịch sự (丁寧) | 翻ります |
te (て) | 翻って |
Khả năng (可能) | 翻れる |
Thụ động (受身) | 翻られる |
Sai khiến (使役) | 翻らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 翻られる |
Điều kiện (条件) | 翻れば |
Mệnh lệnh (命令) | 翻れ |
Ý chí (意向) | 翻ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 翻るな |
翻る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 翻る
風に翻る かぜにひるがえる
chuyển động, bay nhẹ lên ( giấy,...) do lực của gió
翩翻たる へんぽんたる
rung rinh, phấp phới
翻弄する ほんろうする
đùa cợt; chế giễu
翻意する ほんいする
thay đổi suy nghĩ; suy nghĩ lại.
翻訳する ほんやくする
dịch; giải mã
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
翻牌 ファンパイ
value honor
翻音 ほんおん
sự phiên âm