ひきうす
Cối xay, quay tay

ひきうす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひきうす
ひきうす
cối xay, quay tay
碾き臼
ひきうす
cối xay, quay tay
Các từ liên quan tới ひきうす
ひき殺す ひきころす
đè chết ai; chẹt chết ai.
dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, bậc, lối, dãy, nét, khuôn; vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối..., ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, lời của một vai, mập mờ ở giữa, làm cho đồng ý, làm cho cộng tác, đồng ý công tác, tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai, read, toe, sinker, vạch, kẻ thành dòng, làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch, sắp thành hàng dàn hàng, sắp hàng, đứng thành hàng ngũ, lót, làm đầy, nhồi, nhét, phủ, đi tơ
ngựa kéo (xe, cày...)
trả ; nộp, thanh toán, trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho; đến, cho, mang, trả tiền, phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả, có lợi; mang lợi, sinh lợi, trả hết, trang trải, trả lại, hoàn lại, trả tiền mặt, nộp tiền, trả hết lương rồi cho thôi việc, giáng trả, trả đũa, trả thù, cho kết quả, mang lại kết quả, đi né về phía dưới gió (tàu, thuyền), to pay away, trừng phạt, xuỳ tiền ra, coin, nose, ai trả tiền thì người ấy có quyền, không mang công việc mắc nợ, phải trả giá đắt về cái tính ngông cuồng của mình, sơn, quét hắc ín
làm lại, <THGT> trang trí lại; tu sửa lại
người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn, bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay, sách chỉ dẫn, sách chỉ nam, cọc hướng dẫn; biển chỉ đường, <Kỹ> thiết bị dẫn đường, thanh dẫn, <QSự> quân thám báo, <HảI> tàu hướng dẫn, dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo
数匹 すうひき
vài động vật
引き数 ひきすう
lý lẽ (e.g. hàm, lập trình)