引き直す
Làm lại, trang trí lại; tu sửa lại

Bảng chia động từ của 引き直す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引き直す/ひきなおすす |
Quá khứ (た) | 引き直した |
Phủ định (未然) | 引き直さない |
Lịch sự (丁寧) | 引き直します |
te (て) | 引き直して |
Khả năng (可能) | 引き直せる |
Thụ động (受身) | 引き直される |
Sai khiến (使役) | 引き直させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引き直す |
Điều kiện (条件) | 引き直せば |
Mệnh lệnh (命令) | 引き直せ |
Ý chí (意向) | 引き直そう |
Cấm chỉ(禁止) | 引き直すな |
ひきなおす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひきなおす
引き直す
ひきなおす
làm lại, <THGT> trang trí lại
ひきなおす
làm lại, <THGT> trang trí lại
Các từ liên quan tới ひきなおす
để dò ra, để tìm ra, để khám phá ra, để phát hiện ra; trinh thám, thám tử trinh thám
thay phiên,luân phiên,so le,nghĩa mỹ) người thay phiên,để xen nhau,người dự khuyết,lần lượt kế tiếp nhau,luân phiên nhau,người thay thế,(từ mỹ,xen nhau,xen kẽ
chim non
ひき殺す ひきころす
đè chết ai; chẹt chết ai.
ô, dù, mái che nắng
cối xay, quay tay
dòng,cách tiến hành,tạm buông lỏng ai,cách,dây thép,kẻ thành dòng,sắp thành hàng dàn hàng,bậc,tình thế,hoàn cảnh,đường xích đạo,mặt hàng,nhồi,ranh giới,phương châm,làm đầy,khuôn,toe,mập mờ ở giữa,đồng ý công tác,đường kẻ,sinker,vật phẩm,lót,lai,phòng tuyến,lời của một vai,quân đội chính quy,tuyến,dòng dõi,thói,đi tơ,dây,đường,dãy,chuyên môn,lối,quy tắc,làm cho cộng tác,làm nhăn,đứng thành hàng ngũ,phủ,làm cho đồng ý,dòng giống,sở trường,tạm dong dây cho ai,làm cho có vạch,phạm vi,giới hạn,ngành,read,sắp hàng,làm cho có ngấn,đường lối,nét,hàng,phương pháp,vạch,vạch đường,nhét,vết nhăn
người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi, lắm thầy thối ma, nấu, nấu chín, giả mạo, gian lận, khai gian, làm kiệt sức, làm mệt phờ, nhà nấu bếp, nấu ăn, chín, nấu nhừ, nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá, bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra, dự tính, ngấm ngầm, bày, giết ai, khử ai đi