Kết quả tra cứu 息を引き取る
Các từ liên quan tới 息を引き取る
息を引き取る
いきをひきとる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Trút hơi thở cuối cùng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 息を引き取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 息を引き取る/いきをひきとるる |
Quá khứ (た) | 息を引き取った |
Phủ định (未然) | 息を引き取らない |
Lịch sự (丁寧) | 息を引き取ります |
te (て) | 息を引き取って |
Khả năng (可能) | 息を引き取れる |
Thụ động (受身) | 息を引き取られる |
Sai khiến (使役) | 息を引き取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 息を引き取られる |
Điều kiện (条件) | 息を引き取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 息を引き取れ |
Ý chí (意向) | 息を引き取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 息を引き取るな |