息を引き取る
いきをひきとる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Trút hơi thở cuối cùng

Bảng chia động từ của 息を引き取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 息を引き取る/いきをひきとるる |
Quá khứ (た) | 息を引き取った |
Phủ định (未然) | 息を引き取らない |
Lịch sự (丁寧) | 息を引き取ります |
te (て) | 息を引き取って |
Khả năng (可能) | 息を引き取れる |
Thụ động (受身) | 息を引き取られる |
Sai khiến (使役) | 息を引き取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 息を引き取られる |
Điều kiện (条件) | 息を引き取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 息を引き取れ |
Ý chí (意向) | 息を引き取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 息を引き取るな |
息を引き取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 息を引き取る
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản