Các từ liên quan tới ひぐらしのなく頃に 祟殺し編
触らぬ神に祟りなし さわらぬかみにたたりなし
Tránh xa người đang nổi giận, đừng trêu tức người đang giận
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
その日暮らし そのひぐらし
làm chỉ đủ sống qua ngày không có dư
日暮らし ひぐらし
cuộc sống hàng ngày
祟り たたり
nguyền rủa
祟る たたる
Do một hành động nào đó là nguyên nhân dẫn đến kết quả xấu
殺し ころし
tên sát nhân.