Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
殺し
ころし
tên sát nhân.
殺す
ころす
cướp lời
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
刺し殺す さしころす
đâm chết.
圧し殺す おしころす
ép tới chết; đè ép tới chết
ブチ殺す ブチころす
噛殺す
cắn chết
射殺す いころす しゃさつす
giết người, động vật bằng súng hay mũi tên
鬼殺し おにころし おにごろし
rượu mạnh
人殺し ひとごろし
vụ án mạng
「SÁT」
Đăng nhập để xem giải thích