Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
殺し
ころし
tên sát nhân.
殺す
ころす
cướp lời
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
噛殺す
cắn chết
ブチ殺す ブチころす
射殺す いころす しゃさつす
giết người, động vật bằng súng hay mũi tên
鬼殺し おにころし おにごろし
rượu mạnh
人殺し ひとごろし
vụ án mạng
子殺し こごろし こころし
tội giết trẻ con; tục giết trẻ sơ sinh, kẻ giết trẻ con
見殺し みごろし
sự nhìn thấy chết mà không cứu (nghĩa đen và nghĩa bóng)