Các từ liên quan tới ひぐらしのなく頃に解 祭囃し編
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
その日暮らし そのひぐらし
làm chỉ đủ sống qua ngày không có dư
理解しにくい りかいしにくい
khó hiểu.
ひな祭り ひなまつり
Lễ Hội Búp Bê Hina dành cho các bé gái ở Nhật (tổ chức vào ngày 3 tháng 3 hàng năm)
日暮らし ひぐらし
cuộc sống hàng ngày
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
sắt, chất sắc, đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, xiềng, bàn đạp, súng lục, có nhiều việc trong một lúc, có nhiều mưu lắm kế, không để lỡ mất cơ hội, bằng sắt, cứng cỏi, sắt đá, nhẫn tâm, tra sắt vào; bọc sắt, xiềng xích, là, là quần áo, giải quyết (khó khăn, vấn đề...)
暮らしに響く くらしにひびく
ảnh hưởng đến cuộc sống