火のし
An iron

ひのし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひのし
火のし
ひのし
an iron
ひのし
sắt, chất sắc, đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, xiềng, bàn đạp, súng lục, có nhiều việc trong một lúc, có nhiều mưu lắm kế, không để lỡ mất cơ hội, bằng sắt, cứng cỏi, sắt đá, nhẫn tâm, tra sắt vào
火熨斗
ひのし
cái bàn ủi than
Các từ liên quan tới ひのし
sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm (vào nhà, vào dây nói...), sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư, (thể dục, thể thao), sự làm dốc hết sức, sự dành cho, sự chép ra chữ thường, sự giãn, độ giãn
người thợ điện, người coi tổng đài
ngọn lửa, ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ, sự rực rỡ, sự lừng lẫy, sự bột phát; cơn bột phát, địa ngục, go, dữ dội, mãnh liệt, điên lên
hàng tạp phẩm
người thành phố, dân thành thị
手のひら てのひら
gan bàn tay; lòng bàn tay
丑の日 うしのひ
day of the ox (esp. in midsummer or midwinter)
ひし形 ひしがた
hình thoi.