Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さざめく さんざめく ざんざめく ざざめく
to be boisterously noisy
さざめき
hubbub, din, noise
ざらめ
đường nâu
目覚め めざめ
thức giấc
はるのめざめ
tuổi dậy thì
鮫鞘 さめざや
bao kiếm da cá mập
私語 ささめき ささめごと さざめごと ささめきごと ささめ さざめ しご
việc nói chuyện riêng( trong giờ học, trong cuộc họp...)
ためざる ためざる
giá, mẹt đựng