歪む
ゆがむ いがむ ひずむ「OAI」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Bẻ cong; xuyên tạc; bôi nhọ.

Bảng chia động từ của 歪む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 歪む/ゆがむむ |
Quá khứ (た) | 歪んだ |
Phủ định (未然) | 歪まない |
Lịch sự (丁寧) | 歪みます |
te (て) | 歪んで |
Khả năng (可能) | 歪める |
Thụ động (受身) | 歪まれる |
Sai khiến (使役) | 歪ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 歪む |
Điều kiện (条件) | 歪めば |
Mệnh lệnh (命令) | 歪め |
Ý chí (意向) | 歪もう |
Cấm chỉ(禁止) | 歪むな |
ひずむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひずむ
歪む
ゆがむ いがむ ひずむ
bẻ cong
ひずむ
sợi dọc, dây kéo thuyền, đất bồi.
Các từ liên quan tới ひずむ
có một không hai, vô song
drag in
ムズムズ むずむず
Cảm thấy ngứa, ngứa ngáy, cảm thấy đáng sợ
日が沈む ひがしずむ
tà dương.
nhột.
nhẫn tâm, tàn nhẫn
nạn mù chữ, sự vô học, sự thất học, do ít học
dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng, đi loạng choạng, vấp ngã, ấp úng nói ra, ngập ngừng nói ra