怯む
ひるむ「KHIẾP」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Dao động; chùn bước; nao núng

Từ đồng nghĩa của 怯む
verb
Bảng chia động từ của 怯む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 怯む/ひるむむ |
Quá khứ (た) | 怯んだ |
Phủ định (未然) | 怯まない |
Lịch sự (丁寧) | 怯みます |
te (て) | 怯んで |
Khả năng (可能) | 怯める |
Thụ động (受身) | 怯まれる |
Sai khiến (使役) | 怯ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 怯む |
Điều kiện (条件) | 怯めば |
Mệnh lệnh (命令) | 怯め |
Ý chí (意向) | 怯もう |
Cấm chỉ(禁止) | 怯むな |
ひるむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひるむ
怯む
ひるむ
dao động
ひるむ
dao động, nản chí, chùn bước.
Các từ liên quan tới ひるむ
気が怯む きがひるむ
Thất thần, phân tâm
蛭蓆 ひるむしろ ヒルムシロ
Potamogeton distinctus (một loài thực vật có hoa trong họ Potamogetonaceae)
có một không hai, vô song
nhẫn tâm, tàn nhẫn
nạn mù chữ, sự vô học, sự thất học, do ít học
sợi dọc, dây kéo thuyền, đất bồi, đất phù sa, trạng thái oằn, trạng thái vênh (của thanh sắt, tấm ván...), sự sai lạc, sự suy đốn, sự sa đoạ tinh thần, làm cong, làm oằn (thanh sắt, tấm ván), làm vênh, bồi đất phù sa, làm sai lạc, làm thiên lệch, làm sa đoạ, làm suy đốn, cong, oằn, vênh, được kéo
引きむしる ひきむしる
xách.
đứng đắn; chuyên tâm; nghiêm chỉnh (thái độ).