直向き
ひたむき「TRỰC HƯỚNG」
☆ Tính từ đuôi な
Nghiêm túc, có đầu óc, chuyên tâm

ひたむき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひたむき
直向き
ひたむき
nghiêm túc, có đầu óc, chuyên tâm
ひたむき
đứng đắn
直向き
ひたむき
nghiêm túc, có đầu óc, chuyên tâm
ひたむき
đứng đắn