ひだ
Nếp
Ngấn.

Từ đồng nghĩa của ひだ
noun
ひだ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひだ
ひだ
nếp
襞
ひだ
xếp nếp
Các từ liên quan tới ひだ
車ひだ くるまひだ
nếp gấp một chiều
蒙古襞 もうこひだ こうむこひだ
nếp quạt
左四つ ひだりよつ ひだりよっつ
thế kìm giữ trong đó cả hai đô vật đều nắm được dưới cánh tay bằng tay trái và nắm trên cánh tay bằng tay phải
クリンピング(ひだ付け締め) クリンピング(ひだつけしめ)
sự gấp nếp (tờ giấy), sự ép thành nếp, sự uốn quăn, uốn làn sóng (tóc, miếng tôn,...)
仮性筋肥大 かせいきんひだい かせいすじひだい
pseudohypertrophy (của) bắp thịt
肥大する ひだい
mập mạp; béo tốt
肥大 ひだい
sự mập mạp; sự béo tốt.
火種 ひだね
đá lửa; mồi lửa