引っ括る
ひっくくる「DẪN QUÁT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ, tha động từ
Buộc chặt, siết chặt bằng tay

Bảng chia động từ của 引っ括る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引っ括る/ひっくくるる |
Quá khứ (た) | 引っ括った |
Phủ định (未然) | 引っ括らない |
Lịch sự (丁寧) | 引っ括ります |
te (て) | 引っ括って |
Khả năng (可能) | 引っ括れる |
Thụ động (受身) | 引っ括られる |
Sai khiến (使役) | 引っ括らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引っ括られる |
Điều kiện (条件) | 引っ括れば |
Mệnh lệnh (命令) | 引っ括れ |
Ý chí (意向) | 引っ括ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 引っ括るな |
ひっくくる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひっくくる
引っ括る
ひっくくる
Buộc chặt, siết chặt bằng tay
ひっくくる
bó, bọc, gói, bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội
Các từ liên quan tới ひっくくる
twitching
ひっくり返る ひっくりかえる
bị đảo lộn; bị lật ngược; bị đổ nhào; nhào
làm yếu, làm suy, cau lại; có vẻ đe doạ, tối sầm (trời, mây)
sắp xảy đến, xảy đến trước mắt, treo, treo lơ lửng, đang đe doạ, lơ lửng trên đầu
sự quay nhanh, sự xoay nhanh, vòng xoắn, cuộn, nét viết uốn cong, quay nhanh, xoay nhanh, làm quăn, xoắn, vân vê, nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái, ngồi rồi, ngồi không, bắt ai làm gì phải theo nấy, lấy dây xỏ mũi ai
引っくるめる ひっくるめる
gộp lại với nhau
引ったくる ひったくる
giật đồ
turn around, rapid turn, round and charming (e.g. eyes)