狂う
Điên; điên khùng; mất trí; hỏng hóc; trục trặc

Từ đồng nghĩa của 狂う
Bảng chia động từ của 狂う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 狂う/くるうう |
Quá khứ (た) | 狂った |
Phủ định (未然) | 狂わない |
Lịch sự (丁寧) | 狂います |
te (て) | 狂って |
Khả năng (可能) | 狂える |
Thụ động (受身) | 狂われる |
Sai khiến (使役) | 狂わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 狂う |
Điều kiện (条件) | 狂えば |
Mệnh lệnh (命令) | 狂え |
Ý chí (意向) | 狂おう |
Cấm chỉ(禁止) | 狂うな |
くるっ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くるっ
狂う
くるう
điên
くるっ
turn around, rapid turn, round and charming (e.g. eyes)
Các từ liên quan tới くるっ
狂った くるった
Điên.
go mad
気が狂う きがくるう
bị điên (vì tức giận)
荒れ狂う あれくるう
cuồng nộ; dữ dội
嫉妬に狂う しっとにくるう
điên cuồng vì ghen tị
cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội, tính ham mê; sự say mê, sự mê cuồng, mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu; người được thiên hạ ưa chuộng một thời, thi hứng; cảm xúc mãnh liệt, nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên, nổi cơn dữ dội (gió, sóng...); hoành hành
cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội, tính ham mê; sự say mê, sự mê cuồng, mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu; người được thiên hạ ưa chuộng một thời, thi hứng; cảm xúc mãnh liệt, nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên, nổi cơn dữ dội (gió, sóng...); hoành hành
恋に狂う こいにくるう
Uêu điên cuồng