必見の物
Cái cần phải làm, xem, nghe; sự cần thiết; cái gì đó đáng xem

ひっけんのもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひっけんのもの
必見の物
ひっけんのもの
cái cần phải làm, xem, nghe
ひっけんのもの
məst/, phải, cần phải.
Các từ liên quan tới ひっけんのもの
hàng tạp phẩm
ma, điều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh
sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt, huỷ bỏ giao kèo mua bán, thất ước trong việc mua bán, bind, mua được giá hời, ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán, mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi, thêm vào đó, hơn nữa, vả lại, cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng, thương lượng, mua bán, bán giá hạ, bán lỗ, mong đợi, chờ đón; tính trướcbargain, sale /'bɑ:ginseil/, sự bán hạ giá
目っけ物 めっけもの
(một) sự tìm kiếm; mặc cả
のけ者 のけもの
người vô gia cư; người bị ruồng bỏ.
もっけの幸い もっけのさいわい
windfall, piece of good luck
怠けもの なまけもの
du thủ.
sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...), vật tìm thấy, thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có (thời gian, can đảm...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố (tội, tội giết người...), khám phá ra, phát minh ra, giải, hỏi về, tìm hiểu về, lợi dụng, đi đứng được, tự lực được, bill, thấy được sở trường năng khiếu của mình, tự cung cấp cho mình