ひっつき虫
ひっつきむし
☆ Danh từ
Burr (prickly seeds or seedheads that stick to fur and clothes)

ひっつき虫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひっつき虫
くっつき虫 くっつきむし
cỏ may bám quần áo
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
sự nhen lửa, sự nhóm lửa, mồi nhen lửa
ước định, quy định, tuỳ thuộc vào, quyết định bởi, là điều kiện của, cần thiết cho, thử, kiểm tra phẩm chất, làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dự kỳ thi vớt, có điều kiện, điều kiện
kinh phong.
trò chơi kéo co