引っ叩く
ひっぱたく「DẪN KHẤU」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Tát, đánh

Bảng chia động từ của 引っ叩く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引っ叩く/ひっぱたくく |
Quá khứ (た) | 引っ叩いた |
Phủ định (未然) | 引っ叩かない |
Lịch sự (丁寧) | 引っ叩きます |
te (て) | 引っ叩いて |
Khả năng (可能) | 引っ叩ける |
Thụ động (受身) | 引っ叩かれる |
Sai khiến (使役) | 引っ叩かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引っ叩く |
Điều kiện (条件) | 引っ叩けば |
Mệnh lệnh (命令) | 引っ叩け |
Ý chí (意向) | 引っ叩こう |
Cấm chỉ(禁止) | 引っ叩くな |
ひっぱたく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひっぱたく
引っ叩く
ひっぱたく
tát, đánh
ひっぱたく
tát.
引っ張たく
ひっぱたく
đánh mạnh, vỗ mạnh, đập mạnh
Các từ liên quan tới ひっぱたく
sắp xảy đến, xảy đến trước mắt, treo, treo lơ lửng, đang đe doạ, lơ lửng trên đầu
逼迫 ひっぱく
bức bách, cấp bách
ぱっくほ ぱっくほ
máy xúc bé
ぱたぱた ぱたぱた
âm thanh của một thứ gì đó nhẹ và mỏng
あっぱっぱ アッパッパ あっぱっぱ
đầm mùa hè lỏng lẻo
ぱったり ぱったり
bất ngờ, đột ngột
引っぱる ひっぱる
hút.
おひつ/わっぱ おひつ/わっぱ
dụng cụ đựng nước/đồ ăn truyền thống (ohi/wappa)