Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引っぱる
ひっぱる
hút.
引っ張る ひっぱる
dùng hết sức đánh lệch bóng, người bên phải đánh lệch sang trái và ngược lại
あっぱっぱ アッパッパ あっぱっぱ
đầm mùa hè lỏng lẻo
ぱっぱと ぱぱっと
nhanh chóng
引張る ひっぱる
kéo căng
突っぱね つっぱねる
Từ chối, cự tuyệt, bác bỏ
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
「DẪN」
Đăng nhập để xem giải thích