引っぱる
ひっぱる「DẪN」
Hút.

Từ đồng nghĩa của 引っぱる
verb
引っぱる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引っぱる
あっぱっぱ アッパッパ あっぱっぱ
đầm mùa hè lỏng lẻo
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
引っ張る ひっぱる
dùng hết sức đánh lệch bóng, người bên phải đánh lệch sang trái và ngược lại
引張る ひっぱる
kéo căng
một cách nhanh chóng, gọn gàng, không chậm trễ
ぱっぱと ぱぱっと
nhanh chóng