ひつい
Phong cách vẽ riêng của một nghệ sự
Sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết; chữ viết, bản viết tay; bản ghi chép, tài liệu, tác phẩm, sách, bài báo, nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên, thuật viết, thuật sáng tác, điềm gở

ひつい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひつい
ひつい
phong cách vẽ riêng của một nghệ sự
筆意
ひつい
brushwork
Các từ liên quan tới ひつい
sự tóm tắt, sự rút ngắn, bài tóm tắt, chữ viết tắt, sự ước lược, sự rút gọn
heralding
người biên chép, người thư ký
tính có chết, loài người, số người chết, số tử vong, tỷ lệ người chết, bằng tuổi sống của các lứa tuổi
sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả, diện mạo, tướng mạo, hình dạng, sự vạch, sự vẽ, hạng, loại, nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)
nhà văn tiểu luận
đôi, cặp, cặp vợ chồng; đôi đực cái, đôi trống mái, chiếc; cái, từng đôi, từng cặp, cầu thang, tầng gác, đó lại là vấn đề khác, ghép đôi, ghép cặp, cho yêu nhau, cho lấy nhau, kết đôi, sánh cặp, yêu nhau, lấy nhau ; kết đôi với nhau (con đực con cái, con trống con mái), ghép từng đôi một; hợp thành từng đôi; kết đôi, kết duyên với
sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng; chỗ sửa, nói khi biết rằng có thể có điều sai lầm