ずいひつか
Nhà văn tiểu luận

ずいひつか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ずいひつか
ずいひつか
nhà văn tiểu luận
随筆家
ずいひつか
nhà văn tiểu luận
Các từ liên quan tới ずいひつか
sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng; chỗ sửa, nói khi biết rằng có thể có điều sai lầm
つかず離れず つかずはなれず
maintaining a reasonable distance, neutral position, indecision
phong cách vẽ riêng của một nghệ sự
随筆 ずいひつ
tùy bút.
一つずつ ひとつずつ ひとつづつ
mỗi loại, mỗi cái
không bị đánh bại; chưa ai thắng nổi
ひずみ計 ひずみけい
Đồng hồ đo biến dạng
ひずみゲージ ひずみゲージ
biến dạng kế