だいひつ
Người biên chép, người thư ký

だいひつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だいひつ
だいひつ
người biên chép, người thư ký
代筆
だいひつ
người biên chép, người thư ký
Các từ liên quan tới だいひつ
代筆者 だいひつしゃ
người biên chép, người thư ký
phong cách vẽ riêng của một nghệ sự
heralding
sự tóm tắt, sự rút ngắn, bài tóm tắt, chữ viết tắt, sự ước lược, sự rút gọn
sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng; sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời, độ lệch
nếp
sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không làm tròn, sự chểnh mảng
sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả, diện mạo, tướng mạo, hình dạng, sự vạch, sự vẽ, hạng, loại, nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)