棺
Quan tài

ひつぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひつぎ
天つ日嗣 あまつひつぎ てんつひつぎ
ngai vàng đế quốc
天津日嗣 てんしんひつぎ
ngai vàng đế quốc
棺に入れる ひつぎにいれる
liệm.
sự ăn cắp, ý, sự ăn cắp văn, ý ăn cắp, văn ăn cắp
偽筆 ぎひつ
sự ăn cắp ý, sự ăn cắp văn
thiết bị sản xuất sản phẩm, kỹ thuật sản xuất sản phẩm, <THGT> sự thật mà mình không muốn tiết lộ
miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao, miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả, mảnh đất, màng, vết, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn, gặp vận bỉ, gặp lúc không may, không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với, vá, dùng để vá, làm miếng vá, ráp, nối (các mảnh, các mấu vào với nhau), hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ, vá víu, vá qua loa, dàn xếp; dàn xếp qua loa, dàn xếp tạm thời
sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả, diện mạo, tướng mạo, hình dạng, sự vạch, sự vẽ, hạng, loại, nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)