Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
入棺 にゅうかん
Sự nhập quan (cho vào áo quan).
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
棺に納める かんにおさめる
để đặt bên trong một hộp chì đựng chất phóng xạ
質に入れる しちにいれる しつにいれる
cầm cố