ひつばる
Dai dẳng.

ひつばる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひつばる
馬匹 ばひつ
ngựa
必罰 ひつばつ
sự trừng phạt không thể tránh được
take along with
sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả, diện mạo, tướng mạo, hình dạng, sự vạch, sự vẽ, hạng, loại, nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)
tính có chết, loài người, số người chết, số tử vong, tỷ lệ người chết, bằng tuổi sống của các lứa tuổi
chuyện vặt, giai thoại
sự buôn lậu; sự lậu thuế, hàng hoá, lậu, lậu thuế
翼を広げる つばさをひろげる
dang rộng đôi cánh