引きつる
ひきつる「DẪN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Nhăn; nhăn nhó
心配
で〜った
顔
Khuôn mặt nhăn nhó vì lo lắng .

Từ đồng nghĩa của 引きつる
verb
Bảng chia động từ của 引きつる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引きつる/ひきつるる |
Quá khứ (た) | 引きつった |
Phủ định (未然) | 引きつらない |
Lịch sự (丁寧) | 引きつります |
te (て) | 引きつって |
Khả năng (可能) | 引きつれる |
Thụ động (受身) | 引きつられる |
Sai khiến (使役) | 引きつらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引きつられる |
Điều kiện (条件) | 引きつれば |
Mệnh lệnh (命令) | 引きつれ |
Ý chí (意向) | 引きつろう |
Cấm chỉ(禁止) | 引きつるな |
ひきつれる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひきつれる
引きつる
ひきつる
nhăn
引き連れる
ひきつれる
dẫn theo
ひきつれる
take along with
引攣れる
ひきつれる
căng ra
引き攣る
ひきつる
co giật, chuột rút, cứng
Các từ liên quan tới ひきつれる
sự nhen lửa, sự nhóm lửa, mồi nhen lửa
ước định, quy định, tuỳ thuộc vào, quyết định bởi, là điều kiện của, cần thiết cho, thử, kiểm tra phẩm chất, làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dự kỳ thi vớt, có điều kiện, điều kiện
kinh phong.
trò chơi kéo co
dai dẳng.
sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân, thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt, nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện tinh thần kinh, lùi, rút lui, lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...)
trưa, buổi trưa
ひっつき虫 ひっつきむし
burr (prickly seeds or seedheads that stick to fur and clothes)