密売品
みつばいひん「MẬT MẠI PHẨM」
☆ Danh từ
Hàng lậu; hàng nhập lậu; hàng lậu thuế

みつばいひん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みつばいひん
密売品
みつばいひん
hàng lậu
みつばいひん
sự buôn lậu
Các từ liên quan tới みつばいひん
みんげいひん みんげいひん
dân gian thủ công
sống ẩn dật, xa lánh xã hội, người sống ẩn dật
四つんばい よつんばい
(sự bò trườn) trên (về) tất cả fours; trên (về) những bàn tay (của) ai đó và feet; rơi căn hộ
dai dẳng.
phong cách vẽ riêng của một nghệ sự
火ばさみ ひばさみ
Kẹp gắp than (dùng cho nhóm lửa)
じんみんさいばん じんみんさいばん
xét xử nhân dân (tòa án)
nhúm, người khó chịu, việc khó chịu