ひとくふう
Sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu; sự bày đặt, sự xếp đặt, mưu mẹo, thủ đoạn, cách, phương pháp

ひとくふう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひとくふう
ひとくふう
sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu
一工夫
ひとくふう いちくふう
một sự suy tính kỹ càng
Các từ liên quan tới ひとくふう
luồng gió; luồng hơi, hơi, tiếng kèn, sự nổ, làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch...); làm mất danh dự, gây hoạ; nguyền rủa, đồ trời đánh thánh vật
đoạn thơ, khổ thơ, Xtăngxơ, thơ tứ tuyệt
sự tắm, chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm, nhà tắm có bể bơi, sự chém giết, sự làm đổ máu, tắm
tính không uốn được, tính không bẻ cong được, tính cứng, tính cứng rắn, tính không lay chuyển; tính không nhân nhượng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tính chất không thay đổi được, tính bất di bất dịch
sự trình bày sai, sự miêu tả sai, sự xuyên tạc, sự bóp méo
sing tune
sự đánh đập, sự đánh đòn, sự ẩn náu; sự trốn tránh
pain, be at pains to do something, rất chú ý, đặc biệt cố gắng