広く
Nhiều, xa, rộng rãi, khắp nơi
Bao quát, cùng khắp

ひろく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひろく
広く
ひろく
nhiều, xa, rộng rãi.
秘録
ひろく
những ghi chú bí mật
ひろく
nhiều, xa, rộng r i.
Các từ liên quan tới ひろく
広口 ひろくち
miệng rộng (bình).
広く開ける ひろくあける
hốc.
広口瓶 ひろくちびん
bình; chai miệng rộng
vại, lọ, bình, chai, tiếng động chói tai; tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc; sự gai người; sự bực bội, sự khó chịu (thần kinh, cân não...), sự va chạm, sự bất đồng, sự không hoà hợp, sự bất hoà, sự cãi nhau, sự rung, sự chấn động, phát ra tiếng động chói tai; kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, (+ upon, against) cọ ken két, nghiến ken két, va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp (quyền lợi, ý kiến...), cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh
広く平らな ひろくたいらな
bành bạnh.
広く用いる ひろくもちいる
sử dụng rộng rải
広く知れている ひろくしれている
khét tiếng.
twitching