人慣れ
(động vật) đã quen với con người; được thuần hóa
Đã quen với việc giao tiếp với mọi người; hòa đồng

Bảng chia động từ của 人慣れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 人慣れする/ひとなれする |
Quá khứ (た) | 人慣れした |
Phủ định (未然) | 人慣れしない |
Lịch sự (丁寧) | 人慣れします |
te (て) | 人慣れして |
Khả năng (可能) | 人慣れできる |
Thụ động (受身) | 人慣れされる |
Sai khiến (使役) | 人慣れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 人慣れすられる |
Điều kiện (条件) | 人慣れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 人慣れしろ |
Ý chí (意向) | 人慣れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 人慣れするな |
ひとなれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひとなれ
人慣れ
ひとなれ
đã quen với việc giao tiếp với mọi người
ひとなれ
đã thuần hoá, đã dạy thuần, lành, dễ bảo, nhu mì, đã trồng trọt, bị chế ngự, nhạt, vô vị, buồn tẻ, dạy cho thuần, thuần hoá
人馴れ
ひとなれ
quen với người
Các từ liên quan tới ひとなれ
人慣れる ひとなれる
quen với mọi người
人馴れる ひとなれる
quen thuộc với con người
人雪崩 ひとなだれ
đám đông đang xô đẩy nhau
cơn gió mạnh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), sự rối loạn, sự náo loạn, đề phòng nguy hiểm, có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội, tiếng thét thất thanh, sự kêu la, kêu, la, thét
nhóm, gốc, hợp thành nhóm; tập hợp lại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm, tạo nên sự hoà hợp màu sắc
sự nguỵ biện, sự làm thành rắc rối, sự làm thành tinh vi, những thích thú phức tạp, sự làm giả, sự xuyên tạc, sự pha loãng
ひとめぼれ ひとめぼれ
yêu từ cái nhìn đầu tiên, tình yêu sét đánh
xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu; tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự giao thiệp, sự làm bạn, tình bạn bè, đoàn thể, hội