一目惚れ
ひとめぼれ ひと めぼれ「NHẤT MỤC HỐT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiếng sét ái tình
メグ
に
一目惚
れだよ。
彼女
、
美人
だろ
Bị tiếng sét ái tình với Meg rồi phải không? Cô ta đẹp chứ?
彼女
に
初
めて
会
ったときに
一目惚
れしてしまった
Khi tôi nhìn cô ta tôi đã phải lòng cô ta ngay (yêu từ cái nhìn đầu tiên) .

Bảng chia động từ của 一目惚れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一目惚れする/ひとめぼれする |
Quá khứ (た) | 一目惚れした |
Phủ định (未然) | 一目惚れしない |
Lịch sự (丁寧) | 一目惚れします |
te (て) | 一目惚れして |
Khả năng (可能) | 一目惚れできる |
Thụ động (受身) | 一目惚れされる |
Sai khiến (使役) | 一目惚れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一目惚れすられる |
Điều kiện (条件) | 一目惚れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一目惚れしろ |
Ý chí (意向) | 一目惚れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一目惚れするな |
ひとめぼれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひとめぼれ
一目惚れ
ひとめぼれ ひと めぼれ
tiếng sét ái tình
ひとめぼれ
ひとめぼれ
yêu từ cái nhìn đầu tiên, tình yêu sét đánh
Các từ liên quan tới ひとめぼれ
mộ chi, văn bia, văn mộ chí
bó, bọc, gói, bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi, đi vội
kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư, kín mồm kín miệng, khuất nẻo, cách biệt, điều bí mật, sự huyền bí, bí quyết, là người được biết điều bí mật
lảo đảo; lê bước; chập chững; đi không vững.
nhỏ giọt,Bị dính mưa
sự tự khen
人名簿 じんめいぼ ひとめいぼ
danh sách tên
búi, chùm, bó, cụm, buồng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đàn, bầy, bọn, lũ, thành chùm, thành bó, thành cụm, chụm lại với nhau, làm thành chùm, làm thành bó, bó lại, xếp nếp, không giữ được khoảng cách