人馴れる
ひとなれる「NHÂN TUẦN」
☆ Động từ nhóm 2
Quen thuộc với con người

Bảng chia động từ của 人馴れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 人馴れる/ひとなれるる |
Quá khứ (た) | 人馴れた |
Phủ định (未然) | 人馴れない |
Lịch sự (丁寧) | 人馴れます |
te (て) | 人馴れて |
Khả năng (可能) | 人馴れられる |
Thụ động (受身) | 人馴れられる |
Sai khiến (使役) | 人馴れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 人馴れられる |
Điều kiện (条件) | 人馴れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 人馴れいろ |
Ý chí (意向) | 人馴れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 人馴れるな |
人馴れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人馴れる
人馴れ ひとなれ
quen với người; đã thuần hóa (động vật)
馴れる なれる
trở nên thuần hoá, trở nên thân thiện
仕馴れる つかまつなれる
làm quen
見馴れる みなれる
để trở thành là đã thấy (xem); để (thì) quen thuộc với
世馴れる よなれる
trải đời, sành sỏi
物馴れる ものなれる
quen với
馴れ馴れしい なれなれしい
cực kỳ quen thuộc; cực kỳ thân thuộc; cực kỳ thân thiết
アラブじん アラブ人
người Ả-rập