ぼひめい
Mộ chi, văn bia, văn mộ chí

ぼひめい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼひめい
ぼひめい
mộ chi, văn bia, văn mộ chí
墓碑銘
ぼひめい
mộ chi, văn bia, văn mộ chí
Các từ liên quan tới ぼひめい
ひとめぼれ ひとめぼれ
yêu từ cái nhìn đầu tiên, tình yêu sét đánh
人名簿 じんめいぼ ひとめいぼ
danh sách tên
cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt), biển cả, chính, chủ yếu, quan trọng nhất
tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng
一目惚れ ひとめぼれ ひと めぼれ
tiếng sét ái tình
thời đại, kỷ nguyên, (địa lý, địa chất) đại
khách quan, mục tiêu, cách mục tiêu, mục đích, cách mục đích
chỉ bảo, chỉ dẫn, hướng dẫn, huấn thị, sách chỉ dẫn, sách hướng dẫn, số hộ khẩu, Hội đồng Đốc chính (thời cách mạng Pháp gồm 5 uỷ viên, từ 1795 đến 1799), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ban giám đốc