ひとり歩き
ひとりあるき
☆ Danh từ
Sự đi một mình; sự tự đi.

ひとり歩き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひとり歩き
ひとり歩きする ひとりあるき
đi một mình; tự đi.
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu, nguyên đơn, người đứng kiện
独り歩き ひとりあるき
đi bộ tự lực; đi một mình; tự ý đứng
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
歩き振り あるきふり
đi đứng.