Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひとり歩き
ひとりあるき
sự đi một mình
ひとり歩きする ひとりあるき
đi một mình; tự đi.
ひきとり
独り歩き ひとりあるき
đi bộ tự lực; đi một mình; tự ý đứng
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
ひきとりて
người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu, nguyên đơn, người đứng kiện
ひとり子 ひとりご
chỉ một đứa trẻ
ひとり親 ひとりおや
bố, mẹ đơn thân
Đăng nhập để xem giải thích