Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひとり暮し ひとりぐらし
cuộc sống đơn độc; sống một mình; sống cô độc.
独り暮らし ひとりぐらし
Sống một mình
暮らし振り くらしぶり
phong cách sống
暮らし くらし
cuộc sống; việc sinh sống; sinh kế
一人暮らし ひとりぐらし
sống một mình; cuộc sống cô độc
日暮らし ひぐらし
cuộc sống hàng ngày
一人暮し ひとりぐらし
một cuộc sống đơn; một cuộc sống cô độc; sống một mình
ひとひら
cánh hoa