独り暮らし ひとりぐらし
Sống một mình
暮らし くらし
cuộc sống; việc sinh sống; sinh kế
暮らし方 くらしかた
cách sống; lối sống
日暮らし ひぐらし
cuộc sống hàng ngày
ひとり暮し ひとりぐらし
cuộc sống đơn độc; sống một mình; sống cô độc.
二人暮らし ふたりぐらし
2 người sống cùng nhau
一人暮らし ひとりぐらし
sống một mình; cuộc sống cô độc