Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ひと恋めぐり
vòng, tua, sự xoay vòng, cuộc cách mạng
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
一巡り ひとめぐり
một lần vòng quanh; một cách mạng; một sự bao phủ; một sự quay; một vòng tròn; một cả năm
sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát, đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau, buổi hội họp đông đúc, đòn trí mạng; sự tiêu diệt, sự vò nhàu, sự vò nát, nước vắt (cam, chanh...), sự phải lòng, sự mê, đường rào chỉ đủ một con vật đi, ép, vắt ; nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, tiêu diệt, diệt; dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát (quần áo, tờ giấy...), uống cạn, chen, nhàu nát, tán vụn, vắt ra, dẹp tan, bóp chết, nghiền nát
chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài, đóng bằng chốt, gài then
恋慰め こいなぐさめ
an ủi người thất tình
湯めぐり ゆめぐり
thăm suối nước nóng
bó, bọc, gói, bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi, đi vội