Kết quả tra cứu 一巡り
Các từ liên quan tới 一巡り
一巡り
ひとめぐり
「NHẤT TUẦN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ
◆ Một lần vòng quanh; một cách mạng; một sự bao phủ; một sự quay; một vòng tròn; một cả năm

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 一巡り
Bảng chia động từ của 一巡り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一巡りする/ひとめぐりする |
Quá khứ (た) | 一巡りした |
Phủ định (未然) | 一巡りしない |
Lịch sự (丁寧) | 一巡りします |
te (て) | 一巡りして |
Khả năng (可能) | 一巡りできる |
Thụ động (受身) | 一巡りされる |
Sai khiến (使役) | 一巡りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一巡りすられる |
Điều kiện (条件) | 一巡りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一巡りしろ |
Ý chí (意向) | 一巡りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一巡りするな |