雛
ひよこ ひな ひよっこ ヒナ「SỒ」
☆ Danh từ
Gà con
白鳥
の
雛
Gà trắng
卵
から
雛
を
孵
す
Ấp trứng nở ra gà con .

ひな được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひな
雛
ひよこ ひな ひよっこ ヒナ
gà con
鄙
ひな
vùng quê
Các từ liên quan tới ひな
ひな鳥 ひなどり
gà non; chim non.
ひな壇 ひなだん
hộp đi đường ống (ngành xây dựng)
非難する ひなん ひなんする
bắt bẻ
ひな段ディスプレイ ひなだんディスプレイディスプレー
Trưng bày tầng hạng nhỏ
ひな祭り ひなまつり
Lễ Hội Búp Bê Hina dành cho các bé gái ở Nhật (tổ chức vào ngày 3 tháng 3 hàng năm)
鄙離る ひなさかる ひなざかる
xa thành phố, xa xôi
日向水 ひなたみず ひなたすい
nước nóng lên nhờ sức nóng mặt trời
家鴨のひな あひるのひな
vịt con.