被爆
ひばく「BỊ BẠO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bị công kích, tấn công

Bảng chia động từ của 被爆
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 被爆する/ひばくする |
Quá khứ (た) | 被爆した |
Phủ định (未然) | 被爆しない |
Lịch sự (丁寧) | 被爆します |
te (て) | 被爆して |
Khả năng (可能) | 被爆できる |
Thụ động (受身) | 被爆される |
Sai khiến (使役) | 被爆させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 被爆すられる |
Điều kiện (条件) | 被爆すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 被爆しろ |
Ý chí (意向) | 被爆しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 被爆するな |
ひばく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひばく
被爆
ひばく
Bị công kích, tấn công
被曝
ひばく
Sự phơi nhiễm
飛瀑
ひばく
thác nước từ trên cao
Các từ liên quan tới ひばく
被爆国 ひばくこく
quốc gia bị đánh bom hạt nhân
被爆者 ひばくしゃ
nạn nhân bị bom.
内部被曝 ないぶひばく
tiếp xúc nội bộ
外部被曝 がいぶひばく
external exposure (to radiation)
放射線被曝 ほうしゃせんひばく
sự bóc trần bức xạ
被爆者援護法 ひばくしゃえんごほう
đạo luật cứu trợ nạn nhân bom nguyên tử
低線量被曝 ていせんりょうひばく
low level radiation, low dose irradiation, low dose exposure
twitching