Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被爆者援護法
ひばくしゃえんごほう
đạo luật cứu trợ nạn nhân bom nguyên tử
被爆者 ひばくしゃ
nạn nhân bị bom.
要援護者 ようえんごしゃ
người cần sự giúp đỡ
援護 えんご
sự trợ giúp
被爆 ひばく
Bị công kích, tấn công
要援護 ようえんご
yêu cầu hỗ trợ
被爆国 ひばくこく
quốc gia bị đánh bom hạt nhân
法被 はっぴ
loại áo truyền thống của Nhật, mặc lễ hội hoặc trong quán ăn
応援者 おうえんしゃ
người cổ vũ
Đăng nhập để xem giải thích