Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被爆者援護法 ひばくしゃえんごほう
đạo luật cứu trợ nạn nhân bom nguyên tử
被爆 ひばく
Bị công kích, tấn công
被爆国 ひばくこく
quốc gia bị đánh bom hạt nhân
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
被食者 ひしょくしゃ
con mồi
被用者 ひようしゃ
Người làm thuê.